Có 2 kết quả:
抗震結構 kàng zhèn jié gòu ㄎㄤˋ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ • 抗震结构 kàng zhèn jié gòu ㄎㄤˋ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ
kàng zhèn jié gòu ㄎㄤˋ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
earthquake resistant construction
Bình luận 0
kàng zhèn jié gòu ㄎㄤˋ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
earthquake resistant construction
Bình luận 0