Có 2 kết quả:

抗震結構 kàng zhèn jié gòu ㄎㄤˋ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ抗震结构 kàng zhèn jié gòu ㄎㄤˋ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

earthquake resistant construction

Từ điển Trung-Anh

earthquake resistant construction